Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳膜
Pinyin: ěr mó
Meanings: Màng nhĩ, Eardrum., ①鼓膜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 耳, 月, 莫
Chinese meaning: ①鼓膜。
Grammar: Thuật ngữ y học liên quan đến cấu trúc tai.
Example: 耳朵疼痛可能是耳膜受损。
Example pinyin: ěr duo téng tòng kě néng shì ěr mó shòu sǔn 。
Tiếng Việt: Đau tai có thể là do màng nhĩ bị tổn thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màng nhĩ
Nghĩa phụ
English
Eardrum.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓膜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!