Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳红面赤

Pinyin: ěr hóng miàn chì

Meanings: Mặt đỏ tai hồng (biểu hiện xấu hổ hoặc tức giận), Flushing red with embarrassment or anger., 耳朵和面部都红了。形容过于用力、情绪激动或羞愧时的脸色。[出处]清·钱彩《说岳全传》第六十一回“忽见禁子走来,轻轻的向倪完耳边说了几句。倪完吃了一惊,不觉耳红面赤。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 耳, 工, 纟, 丆, 囬, 土

Chinese meaning: 耳朵和面部都红了。形容过于用力、情绪激动或羞愧时的脸色。[出处]清·钱彩《说岳全传》第六十一回“忽见禁子走来,轻轻的向倪完耳边说了几句。倪完吃了一惊,不觉耳红面赤。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc bất thường.

Example: 他被批评后耳红面赤。

Example pinyin: tā bèi pī píng hòu ěr hóng miàn chì 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị phê bình rồi mặt đỏ tai hồng.

耳红面赤
ěr hóng miàn chì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt đỏ tai hồng (biểu hiện xấu hổ hoặc tức giận)

Flushing red with embarrassment or anger.

耳朵和面部都红了。形容过于用力、情绪激动或羞愧时的脸色。[出处]清·钱彩《说岳全传》第六十一回“忽见禁子走来,轻轻的向倪完耳边说了几句。倪完吃了一惊,不觉耳红面赤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耳红面赤 (ěr hóng miàn chì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung