Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耒耜

Pinyin: lěi sì

Meanings: Dụng cụ nông nghiệp cổ xưa dùng để cày đất., Ancient agricultural tool used for plowing fields., ①古代一种像犁的翻土农具。耜用于起土。耒是耜上的弯木柄。也用做农具的统称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 未, 㠯, 耒

Chinese meaning: ①古代一种像犁的翻土农具。耜用于起土。耒是耜上的弯木柄。也用做农具的统称。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代农民用耒耜耕地。

Example pinyin: gǔ dài nóng mín yòng lěi sì gēng dì 。

Tiếng Việt: Nông dân thời xưa dùng cày để cày ruộng.

耒耜
lěi sì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ nông nghiệp cổ xưa dùng để cày đất.

Ancient agricultural tool used for plowing fields.

古代一种像犁的翻土农具。耜用于起土。耒是耜上的弯木柄。也用做农具的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耒耜 (lěi sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung