Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳背

Pinyin: ěr bèi

Meanings: Nghe kém, lãng tai (thường dùng cho người cao tuổi), Hard of hearing; slightly deaf (usually used for elderly people)., ①耳朵听力不大好。又说“耳闭”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 耳, 北, 月

Chinese meaning: ①耳朵听力不大好。又说“耳闭”。

Grammar: Thường dùng trong văn nói, mang sắc thái nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng.

Example: 奶奶年纪大了,有点耳背。

Example pinyin: nǎi nai nián jì dà le , yǒu diǎn ěr bèi 。

Tiếng Việt: Bà nội tuổi cao nên hơi lãng tai.

耳背
ěr bèi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe kém, lãng tai (thường dùng cho người cao tuổi)

Hard of hearing; slightly deaf (usually used for elderly people).

耳朵听力不大好。又说“耳闭”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...