Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳视目听

Pinyin: ěr shì mù tīng

Meanings: Nghe và nhìn vô cùng tinh tế (ám chỉ giác quan nhạy bén), Listening and seeing extremely clearly (referring to highly sensitive senses)., 用耳朵看,用眼睛听。三代道家荒唐地认为视听由精神主宰,可以不受器官限制。[出处]《列子·仲尼》“老聃之弟子有亢仓子者,得聃之道,能以耳视而目听。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 耳, 礻, 见, 目, 口, 斤

Chinese meaning: 用耳朵看,用眼睛听。三代道家荒唐地认为视听由精神主宰,可以不受器官限制。[出处]《列子·仲尼》“老聃之弟子有亢仓子者,得聃之道,能以耳视而目听。”

Grammar: Thường miêu tả khả năng quan sát và nghe rất chính xác.

Example: 他耳视目听,察觉到了细微的变化。

Example pinyin: tā ěr shì mù tīng , chá jué dào le xì wēi de biàn huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghe nhìn tinh tế, nhận ra được sự thay đổi nhỏ nhặt.

耳视目听
ěr shì mù tīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe và nhìn vô cùng tinh tế (ám chỉ giác quan nhạy bén)

Listening and seeing extremely clearly (referring to highly sensitive senses).

用耳朵看,用眼睛听。三代道家荒唐地认为视听由精神主宰,可以不受器官限制。[出处]《列子·仲尼》“老聃之弟子有亢仓子者,得聃之道,能以耳视而目听。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...