Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耙
Pinyin: bà
Meanings: Cái cào, cái bừa dùng trong nông nghiệp., A rake or harrow used in agriculture., ①聚拢谷物或平土地用的用具:耙子。齿耙。*②用耙平整土地或聚拢谷物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 巴, 耒
Chinese meaning: ①聚拢谷物或平土地用的用具:耙子。齿耙。*②用耙平整土地或聚拢谷物。
Hán Việt reading: bà
Grammar: Là danh từ chỉ công cụ lao động trong nông nghiệp, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.
Example: 农民用耙整理土地。
Example pinyin: nóng mín yòng pá zhěng lǐ tǔ dì 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng cào để làm đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái cào, cái bừa dùng trong nông nghiệp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A rake or harrow used in agriculture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耙子。齿耙
用耙平整土地或聚拢谷物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!