Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳蜗
Pinyin: ěr wō
Meanings: Ốc tai (bộ phận trong tai giữa chịu trách nhiệm về thính giác), Cochlea (part of the inner ear responsible for hearing)., ①内耳骨迷路的一部分,形如蜗牛壳,主要由缠绕骨性中轴约两圈半的蜗螺旋状骨管组成,具有感音、传音和初步分析声音的功能。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 耳, 呙, 虫
Chinese meaning: ①内耳骨迷路的一部分,形如蜗牛壳,主要由缠绕骨性中轴约两圈半的蜗螺旋状骨管组成,具有感音、传音和初步分析声音的功能。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học.
Example: 耳蜗损伤会导致听力下降。
Example pinyin: ěr wō sǔn shāng huì dǎo zhì tīng lì xià jiàng 。
Tiếng Việt: Tổn thương ốc tai sẽ dẫn đến suy giảm thính lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ốc tai (bộ phận trong tai giữa chịu trách nhiệm về thính giác)
Nghĩa phụ
English
Cochlea (part of the inner ear responsible for hearing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内耳骨迷路的一部分,形如蜗牛壳,主要由缠绕骨性中轴约两圈半的蜗螺旋状骨管组成,具有感音、传音和初步分析声音的功能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!