Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耕云播雨
Pinyin: gēng yún bō yǔ
Meanings: Mô tả cuộc sống lao động vất vả ngoài đồng ruộng., Describes the arduous life of farming in the fields., ①指控制降雨,改造自然,多用于比喻。[例]为文艺园地百花盛开而耕云播雨。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 井, 耒, 二, 厶, 扌, 番, 一
Chinese meaning: ①指控制降雨,改造自然,多用于比喻。[例]为文艺园地百花盛开而耕云播雨。
Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến, thường dùng trong văn chương.
Example: 他们过着耕云播雨的生活。
Example pinyin: tā men guò zhe gēng yún bō yǔ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Họ sống một cuộc đời lao động vất vả ngoài đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cuộc sống lao động vất vả ngoài đồng ruộng.
Nghĩa phụ
English
Describes the arduous life of farming in the fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指控制降雨,改造自然,多用于比喻。为文艺园地百花盛开而耕云播雨
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế