Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耐受

Pinyin: nài shòu

Meanings: Chịu đựng, dung nạp được điều gì đó khó khăn., To endure, to tolerate something difficult., ①忍耐;经受得住。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 而, 冖, 又, 爫

Chinese meaning: ①忍耐;经受得住。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 他的身体不能耐受这种药物。

Example pinyin: tā de shēn tǐ bù néng nài shòu zhè zhǒng yào wù 。

Tiếng Việt: Cơ thể anh ấy không thể chịu đựng loại thuốc này.

耐受
nài shòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng, dung nạp được điều gì đó khó khăn.

To endure, to tolerate something difficult.

忍耐;经受得住

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耐受 (nài shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung