Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神魂摇荡
Pinyin: shén hún yáo dàng
Meanings: Tinh thần dao động, mất kiểm soát do xúc động mạnh., Spirit shaken, losing control due to strong emotions., 形容心神恍惚,难以把握。亦作神摇魂荡”、神魂荡扬”、神魂飘荡”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 申, 礻, 云, 鬼, 䍃, 扌, 汤, 艹
Chinese meaning: 形容心神恍惚,难以把握。亦作神摇魂荡”、神魂荡扬”、神魂飘荡”。
Grammar: Thành ngữ, miêu tả trạng thái tâm lý bị ảnh hưởng mạnh mẽ.
Example: 听到这个消息,他顿时神魂摇荡。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā dùn shí shén hún yáo dàng 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy lập tức mất bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần dao động, mất kiểm soát do xúc động mạnh.
Nghĩa phụ
English
Spirit shaken, losing control due to strong emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心神恍惚,难以把握。亦作神摇魂荡”、神魂荡扬”、神魂飘荡”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế