Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神鬼不测

Pinyin: shén guǐ bù cè

Meanings: Bí ẩn khó đoán, không thể đo lường hay tiên đoán trước., Unpredictable and immeasurable; impossible to foresee., 神灵鬼怪都不能揣度。极言事情的隐秘奇异。亦作神鬼难测”。[出处]元·郑光祖《伊尹耕莘》第三折“贤士展神鬼不测之机,兴一旅之师,辅佐公子,以成大事。”元·无名氏《射柳捶丸》第一折若论我腹中的兵书,委的有神鬼不测之机,有捉鼠拿猫之法。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 申, 礻, 儿, 厶, 甶, 一, 则, 氵

Chinese meaning: 神灵鬼怪都不能揣度。极言事情的隐秘奇异。亦作神鬼难测”。[出处]元·郑光祖《伊尹耕莘》第三折“贤士展神鬼不测之机,兴一旅之师,辅佐公子,以成大事。”元·无名氏《射柳捶丸》第一折若论我腹中的兵书,委的有神鬼不测之机,有捉鼠拿猫之法。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả những tình huống bất ngờ hoặc khó nắm bắt.

Example: 这件事的发生真是神鬼不测。

Example pinyin: zhè jiàn shì de fā shēng zhēn shì shén guǐ bú cè 。

Tiếng Việt: Việc xảy ra thật sự là điều không thể đoán trước.

神鬼不测
shén guǐ bù cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bí ẩn khó đoán, không thể đo lường hay tiên đoán trước.

Unpredictable and immeasurable; impossible to foresee.

神灵鬼怪都不能揣度。极言事情的隐秘奇异。亦作神鬼难测”。[出处]元·郑光祖《伊尹耕莘》第三折“贤士展神鬼不测之机,兴一旅之师,辅佐公子,以成大事。”元·无名氏《射柳捶丸》第一折若论我腹中的兵书,委的有神鬼不测之机,有捉鼠拿猫之法。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神鬼不测 (shén guǐ bù cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung