Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神魂荡飏
Pinyin: shén hún dàng yáng
Meanings: Tinh thần bay bổng, mất phương hướng do say mê hoặc xúc động mạnh., Spirit soaring, losing direction due to fascination or strong emotions., 形容精神飘忽。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 申, 礻, 云, 鬼, 汤, 艹
Chinese meaning: 形容精神飘忽。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái đắm chìm trong cảm xúc mãnh liệt.
Example: 看到那美景,他感到神魂荡飏。
Example pinyin: kàn dào nà měi jǐng , tā gǎn dào shén hún dàng yáng 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh đẹp đó, anh ấy cảm thấy tinh thần bay bổng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần bay bổng, mất phương hướng do say mê hoặc xúc động mạnh.
Nghĩa phụ
English
Spirit soaring, losing direction due to fascination or strong emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容精神飘忽。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế