Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神闲气定
Pinyin: shén xián qì dìng
Meanings: Tinh thần thư thái, bình tĩnh, không hoảng loạn., To be calm and composed, with a relaxed mind., 指神气悠闲安静。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 申, 礻, 木, 门, 一, 乁, 𠂉, 宀, 𤴓
Chinese meaning: 指神气悠闲安静。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần của một người trong những tình huống căng thẳng hoặc áp lực. Không thể chia thành các từ riêng lẻ.
Example: 面对困难,他总是神闲气定。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā zǒng shì shén xián qì dìng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn giữ được sự bình tĩnh và tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần thư thái, bình tĩnh, không hoảng loạn.
Nghĩa phụ
English
To be calm and composed, with a relaxed mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指神气悠闲安静。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế