Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神驰力困
Pinyin: shén chí lì kùn
Meanings: Tâm trí bay bổng nhưng sức lực bị kiệt quệ, ý muốn làm việc lớn nhưng năng lực lại không đủ., Mentally ambitious but physically exhausted; having grand plans but lacking the strength to fulfill them., 形容心神向往,情思昏沉。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 申, 礻, 也, 马, 丿, 𠃌, 囗, 木
Chinese meaning: 形容心神向往,情思昏沉。
Grammar: Thành ngữ, đối lập giữa trạng thái tinh thần và thực tế khả năng. Thường dùng để tự phê phán hoặc phê phán nhẹ nhàng.
Example: 虽然他有远大的理想,但目前还是神驰力困的状态。
Example pinyin: suī rán tā yǒu yuǎn dà de lǐ xiǎng , dàn mù qián hái shì shén chí lì kùn de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Dù anh ấy có những lý tưởng lớn lao, nhưng hiện tại vẫn đang ở trạng thái tâm hồn khát khao mà sức lực cạn kiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trí bay bổng nhưng sức lực bị kiệt quệ, ý muốn làm việc lớn nhưng năng lực lại không đủ.
Nghĩa phụ
English
Mentally ambitious but physically exhausted; having grand plans but lacking the strength to fulfill them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心神向往,情思昏沉。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế