Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神领意得
Pinyin: shén lǐng yì dé
Meanings: Hiểu rõ ý nghĩa mà không cần giải thích cụ thể, cảm nhận sâu sắc., To grasp the meaning clearly without specific explanation, to have a deep understanding., 形容领悟透彻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 申, 礻, 令, 页, 心, 音, 㝵, 彳
Chinese meaning: 形容领悟透彻。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả sự thấu hiểu ngầm mà không cần lời.
Example: 大师讲得很抽象,但我们还是能神领意得。
Example pinyin: dà shī jiǎng dé hěn chōu xiàng , dàn wǒ men hái shì néng shén lǐng yì dé 。
Tiếng Việt: Đại sư giảng rất trừu tượng, nhưng chúng tôi vẫn hiểu được ý nghĩa sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ ý nghĩa mà không cần giải thích cụ thể, cảm nhận sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To grasp the meaning clearly without specific explanation, to have a deep understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容领悟透彻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế