Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神魂
Pinyin: shén hún
Meanings: Tinh thần và linh hồn, phần vô hình của con người., Spirit and soul; the intangible part of a person., ①心神;神志。[例]神魂颠倒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 申, 礻, 云, 鬼
Chinese meaning: ①心神;神志。[例]神魂颠倒。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý hoặc tinh thần.
Example: 他的神魂似乎已经离开了身体。
Example pinyin: tā de shén hún sì hū yǐ jīng lí kāi le shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Tinh thần của anh ấy dường như đã rời khỏi cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần và linh hồn, phần vô hình của con người.
Nghĩa phụ
English
Spirit and soul; the intangible part of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心神;神志。神魂颠倒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!