Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色釉

Pinyin: sè yòu

Meanings: Men màu (trong gốm sứ), Colored glaze (used in ceramics), ①有色釉子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 巴, 𠂊, 由, 釆

Chinese meaning: ①有色釉子。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ.

Example: 这件瓷器的色釉非常漂亮。

Example pinyin: zhè jiàn cí qì de sè yòu fēi cháng piào liang 。

Tiếng Việt: Men màu của món đồ gốm này rất đẹp.

色釉
sè yòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Men màu (trong gốm sứ)

Colored glaze (used in ceramics)

有色釉子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色釉 (sè yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung