Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色仁行违
Pinyin: sè rén xíng wéi
Meanings: Bề ngoài tỏ ra nhân từ nhưng hành động lại trái ngược với điều đó., Appear kind on the outside but act against it., 表面上主张仁德,实际行动却背道而驰。[出处]《论语·颜渊》“夫闻也者,色取仁而行违,居之不疑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 巴, 𠂊, 二, 亻, 亍, 彳, 辶, 韦
Chinese meaning: 表面上主张仁德,实际行动却背道而驰。[出处]《论语·颜渊》“夫闻也者,色取仁而行违,居之不疑。”
Grammar: Là thành ngữ diễn tả sự không đồng nhất giữa vẻ bề ngoài và hành động thực tế. Thường dùng để phê phán.
Example: 他总是色仁行违,让人难以信任。
Example pinyin: tā zǒng shì sè rén xíng wéi , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tỏ ra tốt bụng nhưng hành động thì trái ngược, khiến người khác khó tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài tỏ ra nhân từ nhưng hành động lại trái ngược với điều đó.
Nghĩa phụ
English
Appear kind on the outside but act against it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面上主张仁德,实际行动却背道而驰。[出处]《论语·颜渊》“夫闻也者,色取仁而行违,居之不疑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế