Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色胆如天

Pinyin: sè dǎn rú tiān

Meanings: Ý nghĩa tương tự như “色胆包天”, chỉ lòng can đảm hoặc liều lĩnh vô biên vì sắc dục., Similar to '色胆包天', it refers to boundless daring or recklessness driven by lust., 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十五回“那和尚一头接茶,两只眼涎瞪瞪的只顾看那妇人身上,这妇人也嘻嘻的笑着看这和尚。人道色胆如天,却不防石秀在布廉里张见。”[例]看那瑞仙郡主,犹如酒醉杨妃,露出一身白肉,按不住心头欲火,一时~。——清·钱彩《说岳全传》第七十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 巴, 𠂊, 旦, 月, 口, 女, 一, 大

Chinese meaning: 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十五回“那和尚一头接茶,两只眼涎瞪瞪的只顾看那妇人身上,这妇人也嘻嘻的笑着看这和尚。人道色胆如天,却不防石秀在布廉里张见。”[例]看那瑞仙郡主,犹如酒醉杨妃,露出一身白肉,按不住心头欲火,一时~。——清·钱彩《说岳全传》第七十九回。

Grammar: Cũng là thành ngữ và thường dùng để phê phán hoặc châm biếm hành vi thiếu kiểm soát do bị lôi cuốn bởi tình dục.

Example: 看他那色胆如天的样子,真让人担心。

Example pinyin: kàn tā nà sè dǎn rú tiān de yàng zi , zhēn ràng rén dān xīn 。

Tiếng Việt: Nhìn dáng vẻ táo bạo vô biên của anh ta vì sắc dục, thật khiến người ta lo lắng.

色胆如天
sè dǎn rú tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa tương tự như “色胆包天”, chỉ lòng can đảm hoặc liều lĩnh vô biên vì sắc dục.

Similar to '色胆包天', it refers to boundless daring or recklessness driven by lust.

形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十五回“那和尚一头接茶,两只眼涎瞪瞪的只顾看那妇人身上,这妇人也嘻嘻的笑着看这和尚。人道色胆如天,却不防石秀在布廉里张见。”[例]看那瑞仙郡主,犹如酒醉杨妃,露出一身白肉,按不住心头欲火,一时~。——清·钱彩《说岳全传》第七十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色胆如天 (sè dǎn rú tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung