Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色诊

Pinyin: sè zhěn

Meanings: Chẩn đoán qua sắc mặt (trong Đông y), Diagnosis through facial complexion (in Traditional Chinese Medicine), ①诊疗内容之一。是观察颜面肤色的变化以了解病情的方法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巴, 𠂊, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①诊疗内容之一。是观察颜面肤色的变化以了解病情的方法。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh Đông y.

Example: 中医通过色诊判断病人的健康状况。

Example pinyin: zhōng yī tōng guò sè zhěn pàn duàn bìng rén de jiàn kāng zhuàng kuàng 。

Tiếng Việt: Đông y thông qua sắc diện để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

色诊
sè zhěn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẩn đoán qua sắc mặt (trong Đông y)

Diagnosis through facial complexion (in Traditional Chinese Medicine)

诊疗内容之一。是观察颜面肤色的变化以了解病情的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色诊 (sè zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung