Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色胆包天
Pinyin: sè dǎn bāo tiān
Meanings: Mô tả sự táo bạo, liều lĩnh vì sắc dục, không còn biết sợ hãi gì., Describes someone being extremely bold and reckless due to lust, having no fear of consequences., 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十九回“常言道色胆包天,这回钮逢之竟要把天来包一包。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 巴, 𠂊, 旦, 月, 勹, 巳, 一, 大
Chinese meaning: 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十九回“常言道色胆包天,这回钮逢之竟要把天来包一包。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính mô tả hành động hoặc trạng thái một cách cường điệu. Thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để nhấn mạnh sự táo bạo quá mức do ham muốn.
Example: 他为了追求那个女人,简直是色胆包天。
Example pinyin: tā wèi le zhuī qiú nà ge nǚ rén , jiǎn zhí shì sè dǎn bāo tiān 。
Tiếng Việt: Anh ta vì theo đuổi người phụ nữ đó mà trở nên táo bạo không biết sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự táo bạo, liều lĩnh vì sắc dục, không còn biết sợ hãi gì.
Nghĩa phụ
English
Describes someone being extremely bold and reckless due to lust, having no fear of consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十九回“常言道色胆包天,这回钮逢之竟要把天来包一包。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế