Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰难竭蹶
Pinyin: jiān nán jié jué
Meanings: Khó khăn chồng chất, tài chính kiệt quệ., Overwhelming difficulties, financial exhaustion., 竭蹶赶路跌跌撞撞的样子,引伸为资财匮乏。形容收入少,生活艰难。[出处]《荀子·儒效》“故近者歌讴而乐之,远者竭蹶而趋之。”[例]于~之中,存聊以卒岁之想。——毛泽东《中国社会各阶级的分析》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 又, 艮, 隹, 曷, 立, 厥, 𧾷
Chinese meaning: 竭蹶赶路跌跌撞撞的样子,引伸为资财匮乏。形容收入少,生活艰难。[出处]《荀子·儒效》“故近者歌讴而乐之,远者竭蹶而趋之。”[例]于~之中,存聊以卒岁之想。——毛泽东《中国社会各阶级的分析》。
Grammar: Thường dùng để mô tả tình trạng khủng hoảng cả về tài chính lẫn vận hành.
Example: 这家公司陷入了艰难竭蹶的境地。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī xiàn rù le jiān nán jié jué de jìng dì 。
Tiếng Việt: Công ty này đã rơi vào tình trạng khó khăn chồng chất và tài chính cạn kiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn chồng chất, tài chính kiệt quệ.
Nghĩa phụ
English
Overwhelming difficulties, financial exhaustion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭蹶赶路跌跌撞撞的样子,引伸为资财匮乏。形容收入少,生活艰难。[出处]《荀子·儒效》“故近者歌讴而乐之,远者竭蹶而趋之。”[例]于~之中,存聊以卒岁之想。——毛泽东《中国社会各阶级的分析》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế