Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色狼

Pinyin: sè láng

Meanings: Kẻ háo sắc, đàn ông có hành vi quấy rối phụ nữ., A lecherous man, a wolf in sheep's clothing who sexually harasses women., ①指狂暴袭击、强奸妇女的坏人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巴, 𠂊, 犭, 良

Chinese meaning: ①指狂暴袭击、强奸妇女的坏人。

Grammar: Danh từ chỉ người. Thường dùng để miêu tả những kẻ biến thái hoặc quấy rối tình dục.

Example: 这个色狼经常在地铁里骚扰女性。

Example pinyin: zhè ge sè láng jīng cháng zài dì tiě lǐ sāo rǎo nǚ xìng 。

Tiếng Việt: Tên háo sắc này thường xuyên quấy rối phụ nữ trên tàu điện ngầm.

色狼
sè láng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ háo sắc, đàn ông có hành vi quấy rối phụ nữ.

A lecherous man, a wolf in sheep's clothing who sexually harasses women.

指狂暴袭击、强奸妇女的坏人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色狼 (sè láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung