Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艳史

Pinyin: yàn shǐ

Meanings: Những câu chuyện tình lãng mạn hoặc đời tư nổi bật của một người nào đó., Romantic stories or notable private lives of someone., ①关于男女爱情的故事。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丰, 色, 史

Chinese meaning: ①关于男女爱情的故事。

Grammar: Dùng chủ yếu trong văn chương hoặc báo chí, ít xuất hiện trong hội thoại đời thường.

Example: 这本书讲述了一段民国时期的艳史。

Example pinyin: zhè běn shū jiǎng shù le yí duàn mín guó shí qī de yàn shǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này kể về một câu chuyện tình lãng mạn thời Dân quốc.

艳史
yàn shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những câu chuyện tình lãng mạn hoặc đời tư nổi bật của một người nào đó.

Romantic stories or notable private lives of someone.

关于男女爱情的故事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艳史 (yàn shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung