Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 憨态

Pinyin: hān tài

Meanings: Vẻ đáng yêu, ngây thơ, A lovable, innocent appearance, ①疼痛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 敢, 太

Chinese meaning: ①疼痛。

Grammar: Thường kết hợp với 可掬 để tăng cường ý nghĩa miêu tả sự dễ thương.

Example: 小孩子有憨态可掬的样子。

Example pinyin: xiǎo hái zi yǒu hān tài kě jū de yàng zi 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ có vẻ ngoài đáng yêu và dễ thương.

憨态
hān tài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đáng yêu, ngây thơ

A lovable, innocent appearance

疼痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

憨态 (hān tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung