Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憑
Pinyin: píng
Meanings: Dựa vào, dựa trên, nhờ vào, To rely on, to depend on, based on, ①见“凭”。
HSK Level: 6
Part of speech: giới từ
Stroke count: 16
Radicals: 心, 馮
Chinese meaning: ①见“凭”。
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ để chỉ sự phụ thuộc vào yếu tố nào đó. Ví dụ: 憑直覺 (dựa vào trực giác).
Example: 憑票入場。
Example pinyin: píng piào rù chǎng 。
Tiếng Việt: Vào cửa dựa vào vé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào, dựa trên, nhờ vào
Nghĩa phụ
English
To rely on, to depend on, based on
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“凭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!