Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懈惰

Pinyin: xiè duò

Meanings: Lười biếng, thiếu chăm chỉ, Lazy, lacking diligence, ①懈怠;懒惰;松软疲困。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 忄, 解, 左, 月

Chinese meaning: ①懈怠;懒惰;松软疲困。

Grammar: Thường dùng để mô tả thái độ làm việc hoặc học tập của một người. Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.

Example: 他因为懈惰而没有完成工作。

Example pinyin: tā yīn wèi xiè duò ér méi yǒu wán chéng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì lười biếng nên đã không hoàn thành công việc.

懈惰
xiè duò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lười biếng, thiếu chăm chỉ

Lazy, lacking diligence

懈怠;懒惰;松软疲困

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懈惰 (xiè duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung