Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懊恨

Pinyin: ào hèn

Meanings: Hối hận, tiếc nuối sâu sắc, To deeply regret, feel remorseful, ①怨恨。[例]不要因为你将要失去一个朋友而懊恨。——英·莎士比亚《威尼斯商人》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 奥, 忄, 艮

Chinese meaning: ①怨恨。[例]不要因为你将要失去一个朋友而懊恨。——英·莎士比亚《威尼斯商人》。

Grammar: Dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường đi kèm đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 她懊恨自己当初的决定。

Example pinyin: tā ào hèn zì jǐ dāng chū de jué dìng 。

Tiếng Việt: Cô ấy hối hận vì quyết định ban đầu của mình.

懊恨
ào hèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối hận, tiếc nuối sâu sắc

To deeply regret, feel remorseful

怨恨。不要因为你将要失去一个朋友而懊恨。——英·莎士比亚《威尼斯商人》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懊恨 (ào hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung