Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懊丧
Pinyin: ào sàng
Meanings: Buồn bã, thất vọng, chán nản vì điều gì đó không như mong muốn., Feeling sad, disappointed, or discouraged due to unmet expectations., ①古同“慬”。*②古同“勤”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 奥, 忄, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌
Chinese meaning: ①古同“慬”。*②古同“勤”。
Grammar: Tính từ ghép, thường xuất hiện sau động từ 感到 (cảm thấy) để diễn tả cảm xúc.
Example: 考试失败让他感到非常懊丧。
Example pinyin: kǎo shì shī bài ràng tā gǎn dào fēi cháng ào sàng 。
Tiếng Việt: Việc thi trượt khiến anh ấy cảm thấy vô cùng chán nản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, thất vọng, chán nản vì điều gì đó không như mong muốn.
Nghĩa phụ
English
Feeling sad, disappointed, or discouraged due to unmet expectations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“慬”
古同“勤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!