Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憤
Pinyin: fèn
Meanings: Giận dữ, phẫn nộ., Angry, indignant., ①见“愤”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 忄, 賁
Chinese meaning: ①见“愤”。
Grammar: Là tính từ biểu đạt cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ, có thể đi kèm với các động từ như 感到 (cảm thấy) hoặc 使 (khiến ai đó).
Example: 他感到非常憤怒。
Example pinyin: tā gǎn dào fēi cháng fèn nù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ, phẫn nộ.
Nghĩa phụ
English
Angry, indignant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“愤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!