Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懈怠

Pinyin: xiè dài

Meanings: Lười biếng, thiếu chăm chỉ hoặc nỗ lực trong công việc., To be lazy or lack diligence and effort in work., ①对某一种业务熟悉,了解情况。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 忄, 解, 台, 心

Chinese meaning: ①对某一种业务熟悉,了解情况。

Grammar: Động từ ghép, thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ bổ nghĩa.

Example: 学习上不能懈怠。

Example pinyin: xué xí shàng bù néng xiè dài 。

Tiếng Việt: Không thể lười biếng trong học tập.

懈怠
xiè dài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lười biếng, thiếu chăm chỉ hoặc nỗ lực trong công việc.

To be lazy or lack diligence and effort in work.

对某一种业务熟悉,了解情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懈怠 (xiè dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung