Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nhớ lại, hồi tưởng., To recall or reminisce., ①见“忆”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 忄, 意

Chinese meaning: ①见“忆”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong văn phong trữ tình hoặc hoài niệm.

Example: 他常常憶起童年时光。

Example pinyin: tā cháng cháng yì qǐ tóng nián shí guāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường nhớ lại thời thơ ấu.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ lại, hồi tưởng.

To recall or reminisce.

见“忆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...