Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懊恼
Pinyin: ào nǎo
Meanings: Cảm giác bực tức, khó chịu vì một điều gì đó không vừa ý., Feeling irritated or annoyed because something didn’t go as planned., ①惶恐,恐慌。*②羞愧,惭愧:“霸惭懅而还。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 奥, 忄, 㐫
Chinese meaning: ①惶恐,恐慌。*②羞愧,惭愧:“霸惭懅而还。”
Grammar: Tính từ ghép, có thể sử dụng độc lập hoặc kèm với động từ 感到 (cảm thấy).
Example: 他因为迟到而感到懊恼。
Example pinyin: tā yīn wèi chí dào ér gǎn dào ào nǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy bực tức vì đã đến muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác bực tức, khó chịu vì một điều gì đó không vừa ý.
Nghĩa phụ
English
Feeling irritated or annoyed because something didn’t go as planned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惶恐,恐慌
“霸惭懅而还。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!