Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘势使气

Pinyin: chéng shì shǐ qì

Meanings: Dựa vào quyền lực hoặc thế mạnh sẵn có để tỏ ra kiêu ngạo hoặc làm áp lực., Using one’s power or advantageous position to show arrogance or exert pressure., 仗势逞性子。[出处]《魏书·阉官传序》“其间窃官爵,盗财贿,乘势使气为朝野之患者,何可胜举。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 北, 禾, 力, 执, 亻, 吏, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 仗势逞性子。[出处]《魏书·阉官传序》“其间窃官爵,盗财贿,乘势使气为朝野之患者,何可胜举。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán hành vi lạm quyền.

Example: 他总是乘势使气,让人难以接近。

Example pinyin: tā zǒng shì chéng shì shǐ qì , ràng rén nán yǐ jiē jìn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dựa vào quyền lực để tỏ ra kiêu ngạo, khiến người khác khó gần.

乘势使气
chéng shì shǐ qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào quyền lực hoặc thế mạnh sẵn có để tỏ ra kiêu ngạo hoặc làm áp lực.

Using one’s power or advantageous position to show arrogance or exert pressure.

仗势逞性子。[出处]《魏书·阉官传序》“其间窃官爵,盗财贿,乘势使气为朝野之患者,何可胜举。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
使#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乘势使气 (chéng shì shǐ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung