Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乖违

Pinyin: guāi wéi

Meanings: Xung đột, trái ngược, Conflict, contradiction., ①错乱反常。[例]寒暑乖违。*②违反。*③分离。[例]中岁多乖违,由来难具叙。——南朝梁·何逊《赠江长史别》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 北, 千, 辶, 韦

Chinese meaning: ①错乱反常。[例]寒暑乖违。*②违反。*③分离。[例]中岁多乖违,由来难具叙。——南朝梁·何逊《赠江长史别》。

Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, mô tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai yếu tố.

Example: 他的行为与初衷乖违。

Example pinyin: tā de xíng wéi yǔ chū zhōng guāi wéi 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta trái ngược với mục đích ban đầu.

乖违
guāi wéi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xung đột, trái ngược

Conflict, contradiction.

错乱反常。寒暑乖违

违反

分离。中岁多乖违,由来难具叙。——南朝梁·何逊《赠江长史别》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乖违 (guāi wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung