Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乔迁之喜
Pinyin: qiáo qiān zhī xǐ
Meanings: Niềm vui chuyển đến nhà mới, The joy of moving to a new home., 乔迁鸟儿飞离深谷,迁到高大的树木上去∝人迁居或贺人官职升迁之辞。[出处]《诗·小雅·伐木》“伐木丁丁,鸟鸣嘤嘤,出自幽谷,迁于乔木。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 丨, 丿, 夭, 千, 辶, 丶, 口, 壴
Chinese meaning: 乔迁鸟儿飞离深谷,迁到高大的树木上去∝人迁居或贺人官职升迁之辞。[出处]《诗·小雅·伐木》“伐木丁丁,鸟鸣嘤嘤,出自幽谷,迁于乔木。”
Grammar: Là cụm danh từ ghép, trong đó “乔迁” là hành động và “之喜” chỉ niềm vui liên quan. Cấu trúc này thường dùng trong văn nói lễ nghi.
Example: 我们来庆祝他的乔迁之喜。
Example pinyin: wǒ men lái qìng zhù tā de qiáo qiān zhī xǐ 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy cùng chúc mừng niềm vui chuyển nhà của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui chuyển đến nhà mới
Nghĩa phụ
English
The joy of moving to a new home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乔迁鸟儿飞离深谷,迁到高大的树木上去∝人迁居或贺人官职升迁之辞。[出处]《诗·小雅·伐木》“伐木丁丁,鸟鸣嘤嘤,出自幽谷,迁于乔木。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế