Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乔松之寿

Pinyin: Qiáosōng zhī shòu

Meanings: Tuổi thọ dài như cây thông, ý chỉ sống lâu trăm tuổi., A long life like the pine tree, referring to a very long life., 乔、松古代传说中的仙人王乔和赤松子。指像仙人那样的长寿。[出处]《汉书·王吉传》“大王诚留意如此,则心有尧舜之志,体有乔松之寿。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 丨, 丿, 夭, 公, 木, 丶, 丰, 寸

Chinese meaning: 乔、松古代传说中的仙人王乔和赤松子。指像仙人那样的长寿。[出处]《汉书·王吉传》“大王诚留意如此,则心有尧舜之志,体有乔松之寿。”

Grammar: Là cụm danh từ mang ý nghĩa chúc tụng, thường dùng trong các câu chúc mừng hoặc văn bản trang trọng.

Example: 祝您享有乔松之寿。

Example pinyin: zhù nín xiǎng yǒu qiáo sōng zhī shòu 。

Tiếng Việt: Chúc bạn có tuổi thọ như cây thông.

乔松之寿
Qiáosōng zhī shòu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi thọ dài như cây thông, ý chỉ sống lâu trăm tuổi.

A long life like the pine tree, referring to a very long life.

乔、松古代传说中的仙人王乔和赤松子。指像仙人那样的长寿。[出处]《汉书·王吉传》“大王诚留意如此,则心有尧舜之志,体有乔松之寿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
寿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乔松之寿 (Qiáosōng zhī shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung