Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乖张

Pinyin: guāi zhāng

Meanings: Bướng bỉnh, khó hiểu, không hợp lý, Stubborn, unreasonable, eccentric., ①不正常;不对劲儿。[例]语言无逊让,情意两乖张。——《西游记》。*②性情执拗怪僻。[例]行为偏僻性乖张。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 北, 千, 弓, 长

Chinese meaning: ①不正常;不对劲儿。[例]语言无逊让,情意两乖张。——《西游记》。*②性情执拗怪僻。[例]行为偏僻性乖张。——《红楼梦》。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cá nhân hoặc ý tưởng không theo quy luật thông thường.

Example: 他的想法太乖张了。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ tài guāi zhāng le 。

Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ta thật bướng bỉnh và khó hiểu.

乖张
guāi zhāng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bướng bỉnh, khó hiểu, không hợp lý

Stubborn, unreasonable, eccentric.

不正常;不对劲儿。语言无逊让,情意两乖张。——《西游记》

性情执拗怪僻。行为偏僻性乖张。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乖张 (guāi zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung