Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乔迁
Pinyin: qiáo qiān
Meanings: Chuyển đến nhà mới (thường mang ý nghĩa tốt lành, có sự thăng tiến), To move to a new house (usually implying good fortune and progress)., ①称人迁居或升职。[例]伐木丁丁,鸟鸣嘤嘤,出自幽谷,迁于乔木。——《诗·小雅·伐木》。[例]恭喜乔迁。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 丿, 夭, 千, 辶
Chinese meaning: ①称人迁居或升职。[例]伐木丁丁,鸟鸣嘤嘤,出自幽谷,迁于乔木。——《诗·小雅·伐木》。[例]恭喜乔迁。
Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường được dùng để chúc mừng người khác. Thường đi kèm với các từ như 新居 (nhà mới) hoặc 喜事 (việc vui).
Example: 祝贺你乔迁新居!
Example pinyin: zhù hè nǐ qiáo qiān xīn jū !
Tiếng Việt: Chúc mừng bạn chuyển đến nhà mới!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển đến nhà mới (thường mang ý nghĩa tốt lành, có sự thăng tiến)
Nghĩa phụ
English
To move to a new house (usually implying good fortune and progress).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称人迁居或升职。伐木丁丁,鸟鸣嘤嘤,出自幽谷,迁于乔木。——《诗·小雅·伐木》。恭喜乔迁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!