Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘坚策肥

Pinyin: chéng jiān cè féi

Meanings: Cưỡi ngựa khỏe mạnh và ngồi xe chắc chắn, ám chỉ cuộc sống xa hoa., Riding strong horses and sitting in solid carriages, implying a life of luxury., 坚坚固的车子;策鞭打;肥肥壮的马。坐牢固的车,驾肥壮的马。形容生活豪华。[出处]《汉书·食货志上》“乘坚策肥,履丝曳缟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 北, 禾, 〢, 又, 土, 朿, 竹, 巴, 月

Chinese meaning: 坚坚固的车子;策鞭打;肥肥壮的马。坐牢固的车,驾肥壮的马。形容生活豪华。[出处]《汉书·食货志上》“乘坚策肥,履丝曳缟。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường miêu tả lối sống giàu có và thoải mái.

Example: 古代贵族们过着乘坚策肥的生活。

Example pinyin: gǔ dài guì zú men guò zhe chéng jiān cè féi de shēng huó 。

Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa sống cuộc đời xa hoa với xe ngựa tốt.

乘坚策肥
chéng jiān cè féi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cưỡi ngựa khỏe mạnh và ngồi xe chắc chắn, ám chỉ cuộc sống xa hoa.

Riding strong horses and sitting in solid carriages, implying a life of luxury.

坚坚固的车子;策鞭打;肥肥壮的马。坐牢固的车,驾肥壮的马。形容生活豪华。[出处]《汉书·食货志上》“乘坚策肥,履丝曳缟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乘坚策肥 (chéng jiān cè féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung