Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乘务员
Pinyin: chéng wù yuán
Meanings: Nhân viên phục vụ trên phương tiện giao thông, Transportation attendant (e.g., flight attendant, train conductor).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 北, 禾, 力, 夂, 口, 贝
Grammar: Danh từ này được cấu tạo từ 乘 (đi phương tiện), 务 (công việc), 和 员 (người). Đây là danh từ chuyên ngành cho nhân viên trên các phương tiện giao thông.
Example: 这位乘务员非常热情。
Example pinyin: zhè wèi chéng wù yuán fēi cháng rè qíng 。
Tiếng Việt: Nhân viên phục vụ này rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên phục vụ trên phương tiện giao thông
Nghĩa phụ
English
Transportation attendant (e.g., flight attendant, train conductor).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế