Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乘云行泥
Pinyin: chéng yún xíng ní
Meanings: Tượng trưng cho việc hành động ở những nơi cao sang và cả những nơi thấp kém, chỉ người có thể thích nghi với mọi hoàn cảnh., Symbolizes moving both in high and low places, indicating someone who can adapt to any situation., 比喻地位高下悬殊。[出处]《后汉书·逸民传·矫慎》“虽乘云行泥,栖宿不同,每有西风,何尝不叹!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 北, 禾, 二, 厶, 亍, 彳, 尼, 氵
Chinese meaning: 比喻地位高下悬殊。[出处]《后汉书·逸民传·矫慎》“虽乘云行泥,栖宿不同,每有西风,何尝不叹!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để miêu tả khả năng của một người trong việc thích nghi linh hoạt.
Example: 他能乘云行泥,适应各种环境。
Example pinyin: tā néng chéng yún xíng ní , shì yìng gè zhǒng huán jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thể thích nghi với mọi môi trường, dù cao sang hay thấp kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tượng trưng cho việc hành động ở những nơi cao sang và cả những nơi thấp kém, chỉ người có thể thích nghi với mọi hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Symbolizes moving both in high and low places, indicating someone who can adapt to any situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻地位高下悬殊。[出处]《后汉书·逸民传·矫慎》“虽乘云行泥,栖宿不同,每有西风,何尝不叹!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế