Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乘伪行诈
Pinyin: chéng wěi xíng zhà
Meanings: Giả dối và lừa gạt, chỉ sự gian lận qua các thủ đoạn giả tạo., Deception and fraud, referring to cheating through false means., 指弄虚作假。[出处]汉·刘向《列女传·母仪》“夫伐功施劳,鲜能布仁;乘伪行诈,莫能久长。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 北, 禾, 为, 亻, 亍, 彳, 乍, 讠
Chinese meaning: 指弄虚作假。[出处]汉·刘向《列女传·母仪》“夫伐功施劳,鲜能布仁;乘伪行诈,莫能久长。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa phê phán hành vi bất lương.
Example: 他的成功全靠乘伪行诈。
Example pinyin: tā de chéng gōng quán kào chéng wěi xíng zhà 。
Tiếng Việt: Thành công của anh ta đều nhờ vào sự giả dối và lừa gạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả dối và lừa gạt, chỉ sự gian lận qua các thủ đoạn giả tạo.
Nghĩa phụ
English
Deception and fraud, referring to cheating through false means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指弄虚作假。[出处]汉·刘向《列女传·母仪》“夫伐功施劳,鲜能布仁;乘伪行诈,莫能久长。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế