Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乘利席胜
Pinyin: chéng lì xí shèng
Meanings: Tận dụng lợi thế để giành chiến thắng liên tiếp., Taking advantage of a favorable situation to achieve continuous victories., 凭借着胜利的形势。[出处]《汉书·蒯通传》“楚人起彭城转斗逐北,至荥阳乘利席胜,威震天下。”颜师古注席,因也,若人之在席上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 北, 禾, 刂, 巾, 广, 廿, 月, 生
Chinese meaning: 凭借着胜利的形势。[出处]《汉书·蒯通传》“楚人起彭城转斗逐北,至荥阳乘利席胜,威震天下。”颜师古注席,因也,若人之在席上。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả chuỗi thành công hoặc chiến thắng kéo dài.
Example: 他们在战场上乘利席胜,势不可挡。
Example pinyin: tā men zài zhàn chǎng shàng chéng lì xí shèng , shì bù kě dǎng 。
Tiếng Việt: Họ tận dụng lợi thế trên chiến trường, giành chiến thắng liên tiếp không gì cản nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng lợi thế để giành chiến thắng liên tiếp.
Nghĩa phụ
English
Taking advantage of a favorable situation to achieve continuous victories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭借着胜利的形势。[出处]《汉书·蒯通传》“楚人起彭城转斗逐北,至荥阳乘利席胜,威震天下。”颜师古注席,因也,若人之在席上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế