Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乖蹇
Pinyin: guāi jiǎn
Meanings: Gặp nhiều trắc trở, vận mệnh không tốt, Experiencing many difficulties, bad fate., ①(命运)不好;不顺遂。[例]时运乖蹇。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 25
Radicals: 北, 千, 足
Chinese meaning: ①(命运)不好;不顺遂。[例]时运乖蹇。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hoàn cảnh bất lợi hoặc số phận không may mắn.
Example: 人生路途上难免会有乖蹇的时候。
Example pinyin: rén shēng lù tú shàng nán miǎn huì yǒu guāi jiǎn de shí hòu 。
Tiếng Việt: Trong cuộc sống, chắc chắn sẽ có lúc gặp nhiều trắc trở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhiều trắc trở, vận mệnh không tốt
Nghĩa phụ
English
Experiencing many difficulties, bad fate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(命运)不好;不顺遂。时运乖蹇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!