Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庶务

Pinyin: shù wù

Meanings: Các công việc lặt vặt, những nhiệm vụ thường ngày., Miscellaneous tasks or routine duties., ①古时指各种政务。[例]躬亲庶务。*②机关团体内的杂项事务。*③机关团体内管理杂项事务的职员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 广, 廿, 灬, 力, 夂

Chinese meaning: ①古时指各种政务。[例]躬亲庶务。*②机关团体内的杂项事务。*③机关团体内管理杂项事务的职员。

Grammar: Thường được dùng để chỉ các công việc không quan trọng nhưng cần thiết trong cuộc sống hoặc công sở.

Example: 他忙于处理各种庶务。

Example pinyin: tā máng yú chǔ lǐ gè zhǒng shù wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bận rộn xử lý đủ loại công việc lặt vặt.

庶务
shù wù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các công việc lặt vặt, những nhiệm vụ thường ngày.

Miscellaneous tasks or routine duties.

古时指各种政务。躬亲庶务

机关团体内的杂项事务

机关团体内管理杂项事务的职员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庶务 (shù wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung