Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 度牒
Pinyin: dù dié
Meanings: Giấy phép hay chứng nhận của Phật giáo dành cho tu sĩ (ngày xưa)., A Buddhist certification or permit for monks (in ancient times)., ①旧时官府发给僧尼的证明身份的文件。也叫“戒牒”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 又, 广, 廿, 枼, 片
Chinese meaning: ①旧时官府发给僧尼的证明身份的文件。也叫“戒牒”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, ít sử dụng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc tôn giáo.
Example: 古代僧人需要持有度牒才能合法出家。
Example pinyin: gǔ dài sēng rén xū yào chí yǒu dù dié cái néng hé fǎ chū jiā 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, các nhà sư cần có độ牒 để hợp pháp xuất gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy phép hay chứng nhận của Phật giáo dành cho tu sĩ (ngày xưa).
Nghĩa phụ
English
A Buddhist certification or permit for monks (in ancient times).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时官府发给僧尼的证明身份的文件。也叫“戒牒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!