Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庞然大物
Pinyin: páng rán dà wù
Meanings: Khổng lồ, vật thể to lớn, Colossal object; huge thing., 庞然高大的样子。指高大笨重的东西。现也用来形容表面上很强大但实际上很虚弱的事物。[出处]唐·柳宗元《黔之驴》“虎见之,庞然大物也,以为神,蔽林间窥之。”[例]这家伙看上去像个~,其实一点能耐也没有。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 广, 龙, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 人, 勿, 牛
Chinese meaning: 庞然高大的样子。指高大笨重的东西。现也用来形容表面上很强大但实际上很虚弱的事物。[出处]唐·柳宗元《黔之驴》“虎见之,庞然大物也,以为神,蔽林间窥之。”[例]这家伙看上去像个~,其实一点能耐也没有。
Grammar: Thường dùng để chỉ những thứ có kích thước vượt trội, mang tính ấn tượng.
Example: 那座建筑是个庞然大物。
Example pinyin: nà zuò jiàn zhù shì gè páng rán dà wù 。
Tiếng Việt: Tòa nhà đó là một vật thể khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khổng lồ, vật thể to lớn
Nghĩa phụ
English
Colossal object; huge thing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庞然高大的样子。指高大笨重的东西。现也用来形容表面上很强大但实际上很虚弱的事物。[出处]唐·柳宗元《黔之驴》“虎见之,庞然大物也,以为神,蔽林间窥之。”[例]这家伙看上去像个~,其实一点能耐也没有。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế