Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 度曲

Pinyin: dù qǔ

Meanings: Soạn nhạc hoặc sáng tác bài hát., To compose music or write songs., ①作词曲;唱曲。[例]自度曲,被歌声。——《汉书·元帝纪赞》。[例]度曲未尽,云起雪飞。——张衡《西京赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 广, 廿, 曲

Chinese meaning: ①作词曲;唱曲。[例]自度曲,被歌声。——《汉书·元帝纪赞》。[例]度曲未尽,云起雪飞。——张衡《西京赋》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ loại nhạc cụ thể. Ít gặp trong văn cảnh đời thường, thường xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật.

Example: 他喜欢度曲,经常写一些优美的旋律。

Example pinyin: tā xǐ huan dù qǔ , jīng cháng xiě yì xiē yōu měi de xuán lǜ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích soạn nhạc và thường viết những giai điệu đẹp.

度曲
dù qǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Soạn nhạc hoặc sáng tác bài hát.

To compose music or write songs.

作词曲;唱曲。自度曲,被歌声。——《汉书·元帝纪赞》。度曲未尽,云起雪飞。——张衡《西京赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

度曲 (dù qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung