Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庭审
Pinyin: tíng shěn
Meanings: Phiên tòa xét xử, Court hearing, ①法庭正式开庭审讯。[例]进行庭审。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 广, 廷, 宀, 申
Chinese meaning: ①法庭正式开庭审讯。[例]进行庭审。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến pháp luật và tư pháp.
Example: 这次庭审持续了整整一天。
Example pinyin: zhè cì tíng shěn chí xù le zhěng zhěng yì tiān 。
Tiếng Việt: Phiên tòa lần này kéo dài cả ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên tòa xét xử
Nghĩa phụ
English
Court hearing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法庭正式开庭审讯。进行庭审
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!